Đã ba tháng trôi qua kể từ ngày tôi đưa hai con gái nhỏ của mình, An và Bình, về quê cho bà nội chăm sóc. Dù mối quan hệ giữa tôi và mẹ chồng không mấy tốt đẹp, tôi vẫn cắn răng mà gửi con. Tôi làm ăn xa, công việc lại vô cùng bận rộn, không còn cách nào khác. Ít nhất, tôi tự nhủ, bà cũng là bà nội của hai đứa, tình máu mủ ruột thịt sẽ không bao giờ sai. Tôi chỉ mong khoảng cách địa lý sẽ làm dịu đi những căng thẳng vốn có.

Mỗi cuộc gọi về quê đều là một màn đấu khẩu ngầm. Mẹ chồng tôi luôn tìm cách chê bai tôi vụng về, không biết chăm con. Bà luôn tự hào về những kinh nghiệm dân gian của mình, và tôi thì luôn cố gắng giải thích về khoa học, về y tế hiện đại. Hai luồng tư tưởng đối nghịch ấy chưa bao giờ tìm được tiếng nói chung. Nhưng khi bà gửi những bức ảnh hai đứa trẻ đang cười tít mắt, tôi lại tạm gác lại mọi lo âu, tin rằng dù có thế nào, bà cũng đang chăm sóc chúng rất tốt.

Cho đến cái đêm định mệnh ấy.

Đồng hồ điểm một giờ sáng. Tiếng chuông điện thoại réo lên một cách dữ dội, xé tan màn đêm yên tĩnh. Một giọng nói hốt hoảng vang lên từ đầu dây bên kia, giọng của mẹ chồng, nghẹn lại trong từng tiếng nấc. Tôi chưa kịp hỏi gì thì giọng một người phụ nữ lạ vang lên, dứt khoát và khẩn cấp: “Vào viện X ngay, hai con chị đang nguy kịch!”

“Nguy kịch?” Hai chữ đó như một nhát dao đâm thẳng vào tim tôi, lạnh buốt và đau điếng. Cả người tôi bủn rủn, chiếc điện thoại suýt chút nữa rơi khỏi tay. Tôi cố gắng trấn tĩnh, vặn hỏi thêm nhưng đầu dây bên kia đã ngắt. Bằng một phản xạ vô điều kiện, tôi lao ra khỏi giường, vơ vội lấy chiếc áo khoác. Đầu óc quay cuồng, một nghìn câu hỏi nhảy múa trong tâm trí, nhưng duy nhất một ý nghĩ chiếm trọn: con tôi, các con tôi đang cần tôi.

Thành phố lúc một giờ sáng vắng tanh như tờ. Mấy chục cây số từ nhà tôi đến bệnh viện X dường như dài vô tận. Tôi gọi xe taxi, tay run lẩy bẩy đến mức không gõ nổi số. Khi chiếc taxi cuối cùng cũng đến, tôi thúc giục tài xế đi nhanh hết sức có thể. Mỗi giây trôi qua là một cực hình, mỗi cột đèn đường vụt qua là một nhát cứa vào nỗi sợ hãi tột cùng. Tôi chỉ biết cầu nguyện, khấn vái tất cả các vị thần linh mà mình biết, xin họ che chở cho hai đứa con bé bỏng của tôi.

Khi cánh cửa phòng cấp cứu hiện ra trước mắt, tôi thấy mẹ chồng đang ngồi bệt dưới sàn, khuôn mặt bà tái nhợt, đôi mắt sưng húp, tóc tai rũ rượi. Bà run rẩy ôm chặt một chiếc khăn thổ cẩm đã ướt đẫm nước mắt. Thấy tôi, bà chồm dậy, định nói gì đó nhưng chỉ phát ra những tiếng nức nở không thành lời. “Mẹ! An với Bình đâu rồi? Chúng nó làm sao?” Tôi gặng hỏi, giọng lạc đi.

Mẹ chồng chỉ tay vào cánh cửa phòng cấp cứu, đôi môi bà mấp máy nhưng không thành tiếng. Đúng lúc đó, cánh cửa bật mở, một bác sĩ bước ra với vẻ mặt căng thẳng. “Ai là người nhà của hai bé An và Bình?”

“Là tôi! Tôi là mẹ của các cháu!” Tôi lao đến, giữ chặt cánh tay bác sĩ.

“Hai cháu bé bị ngộ độc thực phẩm nặng. May mà đưa đến kịp thời. Chúng tôi đang rửa ruột và truyền dịch cấp tốc. Tình trạng các cháu đã tạm thời ổn định nhưng vẫn cần theo dõi sát sao. Ai là người đã cho các cháu ăn cái gì vậy?”

Ngộ độc thực phẩm? Tôi quay sang nhìn mẹ chồng, một cơn giận dữ trào lên trong lồng ngực. “Mẹ đã cho các con ăn gì?” Tôi gằn từng tiếng, quên mất cả phép tắc.

Mẹ chồng co rúm lại, bà lí nhí: “Mẹ… mẹ… chỉ muốn tốt cho chúng nó thôi. Thằng Tám bên xóm, nó bảo cây lá này nấu lên cho trẻ con ăn thì vừa mát gan, lại vừa trị được ho khan. An với Bình dạo này ho nhẹ, mẹ thấy vậy nên đi hái về, nấu cháo cho chúng nó ăn…” Giọng bà càng lúc càng nhỏ dần, cuối cùng là một tiếng nức nở đau đớn.

“Cây lá gì?” Bác sĩ cau mày hỏi.

Mẹ chồng chìa ra một nắm lá khô héo trong tay. “Đây này bác sĩ, lá cây chó đẻ răng cưa… Mẹ nghe nói nó tốt lắm…”

Tôi sững sờ. Cây chó đẻ răng cưa, loại cây dại mọc đầy ngoài vườn mà bà lại dám cho con tôi ăn? “Mẹ ơi là mẹ! Sao mẹ có thể làm thế? Sao mẹ lại tin vào mấy cái lời mách bảo vớ vẩn đó mà không hỏi ý kiến bác sĩ hay gọi cho con?” Nỗi sợ hãi và giận dữ bùng nổ trong tôi, biến thành những lời trách móc cay nghiệt.

Bác sĩ lắc đầu ngao ngán. “Bà ơi, cây chó đẻ răng cưa có tác dụng dược lý nhưng không phải là thứ có thể tùy tiện dùng cho trẻ nhỏ, đặc biệt là liều lượng lớn. Nó có thể gây hạ đường huyết, ảnh hưởng đến gan thận, thậm chí là ngộ độc cấp tính ở trẻ em. May mà liều lượng bà dùng chưa quá nhiều và các cháu được đưa đến kịp thời.”

Những lời của bác sĩ như hàng ngàn mũi kim đâm vào tôi. Tôi nhìn mẹ chồng, bà đang khóc nấc lên, khuôn mặt nhăn nhó vì ân hận và sợ hãi. Trái tim tôi thắt lại. Giận thì giận thật, nhưng nhìn bà như vậy, tôi biết bà cũng đang phải chịu đựng nỗi đau đớn tột cùng. Bà làm tất cả chỉ vì thương cháu, chỉ là sự thiếu hiểu biết đã đẩy ba bà cháu vào tình cảnh này.

Hai đứa con tôi phải nằm viện gần một tuần. Những ngày đó, tôi túc trực bên giường bệnh, mỗi khi nhìn thấy dây truyền dịch, nhìn thấy đôi môi xanh xao của các con, tôi lại không khỏi rùng mình. Mẹ chồng cũng không dám rời đi nửa bước. Bà cứ lẳng lặng ngồi một góc, đôi mắt đỏ hoe nhìn các cháu. Bà không ngừng xin lỗi tôi, xin lỗi các con, và tôi cũng không biết phải nói gì nữa. Tất cả những gì tôi muốn là các con tôi được khỏe mạnh trở lại.

Khi An và Bình xuất viện, chúng vẫn còn yếu ớt, xanh xao. Cả hai đứa đều ôm chặt lấy tôi, như thể sợ tôi sẽ lại rời đi. Mối quan hệ giữa tôi và mẹ chồng đã thay đổi. Sự việc lần này như một vết sẹo lớn, nhắc nhở chúng tôi về những sai lầm có thể phải trả giá bằng cả sinh mạng. Tôi biết, mẹ chồng tôi cũng đã nhận ra bài học đắt giá. Từ đó về sau, bà không bao giờ còn tin vào bất cứ bài thuốc dân gian nào mà không có sự kiểm chứng của khoa học, và luôn hỏi ý kiến tôi trước khi cho các cháu dùng bất cứ thứ gì.

Tôi ôm hai con vào lòng, hít hà mùi sữa non trên tóc chúng. Có lẽ, đây cũng là một cách để tôi học cách tin tưởng hơn, nhưng cũng là cách để tôi phải luôn cảnh giác và không bao giờ được lơ là. Vì tình yêu thương dành cho con, đôi khi, lại cần được dẫn lối bằng sự hiểu biết và khoa học, chứ không chỉ là bản năng.