Vợ chồng tôi, Hùng và Lan, sống trong cảnh nghèo khó, quanh năm tần tảo với vài sào ruộng và đàn gà. Ba đứa con đang tuổi ăn học khiến chúng tôi luôn chật vật, tháng nào cũng phải tính toán từng đồng. Dù vậy, chúng tôi vẫn cố gắng, chỉ mong các con được học hành tử tế, thoát khỏi cái nghèo đeo bám cả đời cha mẹ.

Nhưng cuộc sống vốn không dễ dàng. Khi em gái chồng, cô út Linh, chuẩn bị làm đám cưới, mẹ chồng tôi, bà Tám, đột nhiên đưa ra một quyết định khiến chúng tôi sững sờ. Bà yêu cầu bán căn nhà đang ở – tài sản lớn nhất của gia đình – để mua một căn nhà nhỏ hơn, lấy số tiền còn lại mua vàng tặng Linh làm của hồi môn. “Nhà thông gia giàu có, mình không thể để mất mặt,” bà nói, giọng cương quyết. Vợ chồng tôi bức xúc, lòng như lửa đốt. Căn nhà ấy là mồ hôi nước mắt bao năm, là chỗ dựa cho cả gia đình, vậy mà chỉ vì sĩ diện, bà sẵn sàng đẩy chúng tôi vào cảnh khó khăn hơn. Nhưng mẹ chồng đã quyết, chúng tôi chẳng thể cãi lời, đành ngậm ngùi làm theo.

Ngày cưới Linh, cả làng xôn xao. Mẹ chồng tôi mang hết vàng bạc, thậm chí cả sổ đỏ đất đai, ra tặng cô út trước mặt nhà thông gia. Đống của cải ấy, tôi biết, không chỉ là tiền bán nhà mà còn là những gì bà tích cóp cả đời. Vợ chồng tôi đứng đó, vừa ngỡ ngàng vừa xót xa. Linh và chồng, một chàng trai con nhà giàu, rạng rỡ nhận lấy, miệng cười tươi nhưng chẳng nói lời cảm ơn. Tôi nhìn mẹ chồng, thấy bà cố gượng cười, nhưng ánh mắt lại lộ vẻ lo âu.

Sau đám cưới, Linh và chồng sống cuộc sống vương giả. Họ mua nhà lầu, sắm xe hơi, đi du lịch khắp nơi, khoe ảnh sang chảnh trên mạng. Nhưng mẹ chồng tôi, người đã hy sinh tất cả, lại bị lãng quên. Tết đến, Linh chỉ ghé thăm qua loa, không ở lại ăn bữa cơm nào. Có lần bà Tám gọi điện, giọng run run hỏi thăm, nhưng Linh chỉ ậm ừ rồi cúp máy. Bà buồn, ngồi thẫn thờ ngoài hiên, nhưng chẳng dám than thở. Tôi biết, bà ân hận vì trước đây từng đối xử tệ với vợ chồng tôi, thường thiên vị Linh, ép chúng tôi làm đủ thứ để chiều chuộng cô út.

Sức khỏe bà Tám ngày càng yếu. Bà ho nhiều, chân run khi đi lại, nhưng chẳng ai trong số những người thân từng được bà cưng chiều đến thăm. Một hôm, tôi bàn với Hùng: “Mẹ giờ yếu lắm, dù trước đây mẹ có lỗi, nhưng nghĩa tử là nghĩa tận. Mình nên về chăm mẹ.” Hùng gật đầu, mắt đỏ hoe. Chúng tôi chuyển về căn nhà nhỏ, nơi bà Tám đang sống một mình, để tiện chăm sóc.

Ngày chúng tôi dọn về, bà Tám ngồi trên ghế, nhìn chúng tôi lặng lẽ sắp xếp đồ đạc. Khi tôi nấu bữa cơm đầu tiên, đặt bát canh nóng hổi trước mặt bà, bà bất ngờ ôm mặt khóc. Bà nắm tay tôi, giọng nghẹn ngào: “Lan, Hùng, mẹ xin lỗi. Mẹ sai rồi, đã đối xử tệ với các con, vì Linh mà làm khổ các con. Giờ các con còn quay về chăm mẹ, mẹ không biết nói gì…” Tôi cũng rưng rưng, nắm tay bà, nói: “Mẹ, chuyện cũ qua rồi. Giờ chúng con chỉ muốn mẹ khỏe mạnh.”

Từ đó, vợ chồng tôi thay nhau chăm sóc bà Tám. Tôi nấu cháo khi bà ốm, Hùng sửa lại mái nhà dột để bà có chỗ ngủ khô ráo. Dần dà, bà khỏe hơn, ánh mắt cũng sáng lên. Linh vẫn bặt vô âm tín, nhưng chúng tôi không trách. Chúng tôi hiểu, tình thân không phải thứ có thể ép buộc. Căn nhà nhỏ giờ ấm áp hơn, không phải vì của cải, mà vì lòng tha thứ và tình người. Bà Tám, dù từng sai lầm, đã tìm lại được mái ấm trong những ngày cuối đời, nhờ chính những người con mà bà từng xem nhẹ.